giống với trong Tiếng Anh là gì?
giống với trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giống với sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giống với
* ngđtừ
resemble
* ttừ
parallel, approximate
Từ liên quan
- giống
 - giống bò
 - giống bơ
 - giống cú
 - giống dê
 - giống gỗ
 - giống lá
 - giống má
 - giống mủ
 - giống xỉ
 - giống bia
 - giống bần
 - giống bột
 - giống cam
 - giống chó
 - giống cái
 - giống cát
 - giống cây
 - giống cứt
 - giống gai
 - giống hệt
 - giống keo
 - giống khỉ
 - giống lai
 - giống lừa
 - giống mèo
 - giống ngà
 - giống như
 - giống nòi
 - giống phụ
 - giống sáp
 - giống sữa
 - giống thú
 - giống tóc
 - giống túi
 - giống tốt
 - giống vòi
 - giống vòm
 - giống vật
 - giống với
 - giống ête
 - giống độc
 - giống đực
 - giống chúa
 - giống cánh
 - giống gang
 - giống gạch
 - giống loài
 - giống lính
 - giống lông
 


