giống lông trong Tiếng Anh là gì?
giống lông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giống lông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giống lông
* ttừ
hairy
Từ liên quan
- giống
- giống bò
- giống bơ
- giống cú
- giống dê
- giống gỗ
- giống lá
- giống má
- giống mủ
- giống xỉ
- giống bia
- giống bần
- giống bột
- giống cam
- giống chó
- giống cái
- giống cát
- giống cây
- giống cứt
- giống gai
- giống hệt
- giống keo
- giống khỉ
- giống lai
- giống lừa
- giống mèo
- giống ngà
- giống như
- giống nòi
- giống phụ
- giống sáp
- giống sữa
- giống thú
- giống tóc
- giống túi
- giống tốt
- giống vòi
- giống vòm
- giống vật
- giống với
- giống ête
- giống độc
- giống đực
- giống chúa
- giống cánh
- giống gang
- giống gạch
- giống loài
- giống lính
- giống lông