giống như trong Tiếng Anh là gì?

giống như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giống như sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giống như

    like; similar to...

    nó ăn trái gì đó giống như trái cam he ate a fruit similar to the orange

    to sound like...; to look like...

    những triệu chứng đó nghe giống như triệu chứng của bệnh sốt rét the symptoms sound like those of malaria

    the same as...

    tôi bảo đảm sẽ không giống như năm ngoái i am sure it will not be the same as last year

    ông ta là doanh nhân, nhưng không giống như những doanh nhân khác he's a businessman, but with a difference

    xem như 1

    cứ làm giống như tôi, đừng trả lời hắn gì cả do as i do, don't answer him

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giống như

    like, similar to; to resemble, be like