giống như trong Tiếng Anh là gì?
giống như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giống như sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giống như
like; similar to...
nó ăn trái gì đó giống như trái cam he ate a fruit similar to the orange
to sound like...; to look like...
những triệu chứng đó nghe giống như triệu chứng của bệnh sốt rét the symptoms sound like those of malaria
the same as...
tôi bảo đảm sẽ không giống như năm ngoái i am sure it will not be the same as last year
ông ta là doanh nhân, nhưng không giống như những doanh nhân khác he's a businessman, but with a difference
xem như 1
cứ làm giống như tôi, đừng trả lời hắn gì cả do as i do, don't answer him
Từ điển Việt Anh - VNE.
giống như
like, similar to; to resemble, be like
Từ liên quan
- giống
- giống bò
- giống bơ
- giống cú
- giống dê
- giống gỗ
- giống lá
- giống má
- giống mủ
- giống xỉ
- giống bia
- giống bần
- giống bột
- giống cam
- giống chó
- giống cái
- giống cát
- giống cây
- giống cứt
- giống gai
- giống hệt
- giống keo
- giống khỉ
- giống lai
- giống lừa
- giống mèo
- giống ngà
- giống như
- giống nòi
- giống phụ
- giống sáp
- giống sữa
- giống thú
- giống tóc
- giống túi
- giống tốt
- giống vòi
- giống vòm
- giống vật
- giống với
- giống ête
- giống độc
- giống đực
- giống chúa
- giống cánh
- giống gang
- giống gạch
- giống loài
- giống lính
- giống lông