worm snake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worm snake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worm snake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worm snake.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worm snake
Similar:
blind snake: wormlike burrowing snake of warm regions having vestigial eyes
thunder snake: small reddish wormlike snake of eastern United States
Synonyms: Carphophis amoenus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- worm
- wormy
- worm bit
- wormcast
- wormhole
- wormlike
- wormseed
- wormwood
- worm fish
- worm gear
- worm hole
- worm rack
- worm roll
- worm-cast
- worm-gear
- worm-hole
- worm-like
- worm fence
- worm fever
- worm genus
- worm screw
- worm shaft
- worm snake
- worm wheel
- worm-eaten
- worm-wheel
- wormy wood
- worm family
- worm lizard
- worm miller
- worm thread
- worm-powder
- worm-shaped
- worm and nut
- worm cutting
- worm gearing
- worm segment
- wormian bone
- wormwood oil
- worm and gear
- worm conveyor
- worm elevator
- worm gear oil
- wormwood sage
- worm gear pair
- worm salamander
- worm's-eye view
- worm-eaten wood
- worm-gear drive
- worm-out cutter