worm segment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worm segment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worm segment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worm segment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
worm segment
* kỹ thuật
đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
Từ liên quan
- worm
- wormy
- worm bit
- wormcast
- wormhole
- wormlike
- wormseed
- wormwood
- worm fish
- worm gear
- worm hole
- worm rack
- worm roll
- worm-cast
- worm-gear
- worm-hole
- worm-like
- worm fence
- worm fever
- worm genus
- worm screw
- worm shaft
- worm snake
- worm wheel
- worm-eaten
- worm-wheel
- wormy wood
- worm family
- worm lizard
- worm miller
- worm thread
- worm-powder
- worm-shaped
- worm and nut
- worm cutting
- worm gearing
- worm segment
- wormian bone
- wormwood oil
- worm and gear
- worm conveyor
- worm elevator
- worm gear oil
- wormwood sage
- worm gear pair
- worm salamander
- worm's-eye view
- worm-eaten wood
- worm-gear drive
- worm-out cutter