worm gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worm gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worm gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worm gear.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
worm gear
* kỹ thuật
bánh răng nghiêng
bánh răng xoắn
bánh vít
bộ truyền trục vít
trục vít nhiều đầu răng
hóa học & vật liệu:
bánh răng động trục vít
toán & tin:
truyền động trục vít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worm gear
gear consisting of a shaft with screw thread (the worm) that meshes with a toothed wheel (the worm wheel); changes the direction of the axis of rotary motion
Từ liên quan
- worm
- wormy
- worm bit
- wormcast
- wormhole
- wormlike
- wormseed
- wormwood
- worm fish
- worm gear
- worm hole
- worm rack
- worm roll
- worm-cast
- worm-gear
- worm-hole
- worm-like
- worm fence
- worm fever
- worm genus
- worm screw
- worm shaft
- worm snake
- worm wheel
- worm-eaten
- worm-wheel
- wormy wood
- worm family
- worm lizard
- worm miller
- worm thread
- worm-powder
- worm-shaped
- worm and nut
- worm cutting
- worm gearing
- worm segment
- wormian bone
- wormwood oil
- worm and gear
- worm conveyor
- worm elevator
- worm gear oil
- wormwood sage
- worm gear pair
- worm salamander
- worm's-eye view
- worm-eaten wood
- worm-gear drive
- worm-out cutter