wormcast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wormcast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wormcast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wormcast.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wormcast
cylindrical mass of earth voided by a burrowing earthworm or lugworm
fossil trail of a worm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).