wormwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wormwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wormwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wormwood.
Từ điển Anh Việt
wormwood
/'wə:mwud/
* danh từ
(thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây
(nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wormwood
* kinh tế
tảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wormwood
any of several low composite herbs of the genera Artemisia or Seriphidium