working width nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

working width nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working width giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working width.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • working width

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bề rộng làm việc

    bề rộng thi công