working scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

working scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working scheme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • working scheme

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sơ đồ điều chỉnh (máy)

    sơ đồ gia công