working safety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

working safety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working safety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working safety.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • working safety

    * kỹ thuật

    an toàn lao động