working order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

working order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • working order

    * kinh tế

    trạng thái chạy

    trạng thái chạy (bình thường của máy móc)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thư tự làm việc

    thứ tự làm việc

    cơ khí & công trình:

    tình trạng tốt (động cơ)