working medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

working medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working medium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • working medium

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chất không rắn chất khí

    chất không rắn chất lỏng