working group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

working group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm working group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của working group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • working group

    * kinh tế

    tổ công tác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • working group

    a group of people working together temporarily until some goal is achieved

    the working group was supposed to report back in two weeks

    Synonyms: working party