work stoppage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
work stoppage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work stoppage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work stoppage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
work stoppage
* kinh tế
hành động đình công
hành động đình công (có tính tự phát)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
work stoppage
Similar:
strike: a group's refusal to work in protest against low pay or bad work conditions
the strike lasted more than a month before it was settled
Từ liên quan
- work
- works
- worked
- worker
- work at
- work in
- work on
- work up
- work-in
- workbag
- workbox
- workday
- working
- workman
- workmen
- workout
- work (s)
- work day
- work off
- work out
- work top
- work-box
- work-out
- work-shy
- workable
- workaday
- workbook
- workflow
- workings
- workless
- workload
- workmate
- workover
- workroom
- workshop
- workwear
- workweek
- work area
- work book
- work boot
- work camp
- work cure
- work disk
- work file
- work flow
- work item
- work lead
- work life
- work load
- work mode