work stoppage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work stoppage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work stoppage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work stoppage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • work stoppage

    * kinh tế

    hành động đình công

    hành động đình công (có tính tự phát)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • work stoppage

    Similar:

    strike: a group's refusal to work in protest against low pay or bad work conditions

    the strike lasted more than a month before it was settled