work shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
work shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work shoe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
work shoe
* kỹ thuật
giày bảo hộ lao động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
work shoe
Similar:
brogan: a thick and heavy shoe
Synonyms: brogue, clodhopper
Từ liên quan
- work
- works
- worked
- worker
- work at
- work in
- work on
- work up
- work-in
- workbag
- workbox
- workday
- working
- workman
- workmen
- workout
- work (s)
- work day
- work off
- work out
- work top
- work-box
- work-out
- work-shy
- workable
- workaday
- workbook
- workflow
- workings
- workless
- workload
- workmate
- workover
- workroom
- workshop
- workwear
- workweek
- work area
- work book
- work boot
- work camp
- work cure
- work disk
- work file
- work flow
- work item
- work lead
- work life
- work load
- work mode