brogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brogue.
Từ điển Anh Việt
brogue
/broug/
* danh từ
giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...)
* danh từ
giọng địa phương Ai-len
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brogue
Similar:
brogan: a thick and heavy shoe
Synonyms: clodhopper, work shoe