work papers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

work papers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm work papers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của work papers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • work papers

    Similar:

    working papers: a legal document giving information required for employment of certain people in certain countries

    Synonyms: work permit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).