wet gasholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wet gasholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet gasholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet gasholder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wet gasholder

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bình ga ẩm (phun mưa)

    tháp ga ẩm (phun mưa)