wet foundation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wet foundation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet foundation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet foundation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wet foundation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    móng ẩm

    móng trong đất ẩm