wet deposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wet deposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wet deposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wet deposition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wet deposition

    * kỹ thuật

    môi trường:

    kết tủa ướt

    trầm tích ướt