wast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wast.

Từ điển Anh Việt

  • wast

    /wɔst/

    * (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của be