wastage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wastage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wastage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wastage.

Từ điển Anh Việt

  • wastage

    /'weistidʤ/

    * danh từ

    sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm

    số lượng hao hụt, số lãng phí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wastage

    * kinh tế

    lương hao hụt

    lượng hao hụt

    số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)

    sự hao hụt

    * kỹ thuật

    chất thải

    lượng hao hụt

    sự mất mát

    hóa học & vật liệu:

    sự hao phí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wastage

    the process of wasting

    anything lost by wear or waste