wash and wear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wash and wear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wash and wear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wash and wear.
Từ điển Anh Việt
wash and wear
/'wɔʃən'weə/
* tính từ
giặt khô ngay không cần là
Từ liên quan
- wash
- washy
- washed
- washer
- washup
- wash in
- wash up
- wash-up
- washday
- washing
- washout
- washrag
- washtub
- wash box
- wash off
- wash oil
- wash out
- wash pan
- wash pot
- wash-day
- wash-out
- wash-pot
- wash-tub
- washable
- washback
- washbowl
- washbrew
- washroom
- wash away
- wash down
- wash pile
- wash pipe
- wash plug
- wash reel
- wash room
- wash sale
- wash sink
- wash tank
- wash-bowl
- wash-over
- wash-room
- washables
- washbasin
- washboard
- washcloth
- washed-up
- washer-up
- washerman
- washhouse
- washiness