take for granted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take for granted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take for granted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take for granted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take for granted

    Similar:

    assume: take to be the case or to be true; accept without verification or proof

    I assume his train was late

    Synonyms: presume

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).