state of affairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

state of affairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state of affairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state of affairs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • state of affairs

    Similar:

    situation: the general state of things; the combination of circumstances at a given time

    the present international situation is dangerous

    wondered how such a state of affairs had come about

    eternal truths will be neither true nor eternal unless they have fresh meaning for every new social situation"- Franklin D.Roosevelt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).