state of affairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
state of affairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state of affairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state of affairs.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
state of affairs
Similar:
situation: the general state of things; the combination of circumstances at a given time
the present international situation is dangerous
wondered how such a state of affairs had come about
eternal truths will be neither true nor eternal unless they have fresh meaning for every new social situation"- Franklin D.Roosevelt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- state
- stated
- stater
- stately
- statedly
- state tax
- statehood
- stateless
- statement
- statemnet
- stateroom
- stateside
- statesman
- statesmen
- statewide
- state bank
- state debt
- state farm
- state land
- state line
- state loan
- state road
- state room
- state-room
- statecraft
- statehouse
- state bonds
- state craft
- state funds
- state grant
- state owned
- state price
- state space
- state speed
- state table
- state tests
- state visit
- state-aided
- state-house
- state-owned
- statelessly
- stateliness
- statesmanly
- stateswoman
- stateswomen
- state budget
- state change
- state credit
- state forest
- state memory