republic of equatorial guinea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

republic of equatorial guinea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm republic of equatorial guinea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của republic of equatorial guinea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • republic of equatorial guinea

    Similar:

    equatorial guinea: a country of west central Africa (including islands in the Gulf of Guinea); became independent from Spain in 1968

    Synonyms: Spanish Guinea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).