r là gì?
r nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm r giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của r.
Từ điển Anh Việt
r
/r/
* danh từ, số nhiều Rs, R's
R
the r months
mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April)
the three R's
đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
r
the 18th letter of the Roman alphabet
Similar:
roentgen: a unit of radiation exposure; the dose of ionizing radiation that will produce 1 electrostatic unit of electricity in 1 cc of dry air
gas constant: (physics) the universal constant in the gas equation: pressure times volume = R times temperature; equal to 8.3143 joules per kelvin per mole
Synonyms: universal gas constant
radius: the length of a line segment between the center and circumference of a circle or sphere