rdf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rdf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rdf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rdf.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rdf
* kỹ thuật
điện:
máy dò hướng
rdf
* kỹ thuật
điện:
máy dò hướng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.