rdf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rdf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rdf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rdf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rdf

    * kỹ thuật

    điện:

    máy dò hướng