rdf antenna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rdf antenna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rdf antenna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rdf antenna.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rdf antenna
* kỹ thuật
ăng ten RDF
ăng ten tìm phương vô tuyến