ras nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ras nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ras giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ras.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ras

    Similar:

    reticular activating system: the network in the reticular formation that serves an alerting or arousal function

    radium: an intensely radioactive metallic element that occurs in minute amounts in uranium ores

    Synonyms: Ra, atomic number 88

    ra: ancient Egyptian sun god with the head of a hawk; a universal creator; he merged with the god Amen as Amen-Ra to become the king of the gods

    Synonyms: Re

    right ascension: (astronomy) the equatorial coordinate specifying the angle, measured eastward along the celestial equator, from the vernal equinox to the intersection of the hour circle that passes through an object in the sky; usually expressed in hours and minutes and seconds; used with declination to specify positions on the celestial sphere

    one hour of right ascension equals fifteen degrees

    Synonyms: RA, celestial longitude

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).