ras tafari nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ras tafari nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ras tafari giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ras tafari.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ras tafari
Similar:
haile selassie: emperor of Ethiopia; worshipped by Rastafarians (1892-1975)
Synonyms: Ras Tafari Makonnen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ras
- rase
- rash
- rask
- rasp
- rasht
- raspy
- rasta
- rascal
- rasher
- rashly
- rasper
- rastas
- raster
- rashing
- rasping
- raspite
- rascally
- rashness
- rasorial
- rasputin
- rassling
- rascalion
- rascality
- rasmussen
- rasp fern
- raspatory
- raspberry
- raspingly
- rastafari
- rasterize
- ras tafari
- raskolnikov
- rassagollas
- rastafarian
- raster font
- raster grid
- raster scan
- raster unit
- raschig ring
- rasping file
- raster count
- raster image
- raster pitch
- raspberry-red
- raster screen
- raspberry bush
- raspberry-cane
- rastafarianism
- raster display