rask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rask.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rask

    Danish philologist whose work on Old Norse pioneered in the field of comparative linguistics (1787-1832)

    Synonyms: Rasmus Christian Rask

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).