rasmussen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rasmussen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rasmussen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rasmussen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rasmussen

    Danish ethnologist and Arctic explorer; led expeditions into the Arctic to find support for his theory that Eskimos and North American Indians originally migrated from Asia (1879-1933)

    Synonyms: Kund Johan Victor Rasmussen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).