rasputin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rasputin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rasputin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rasputin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rasputin
Siberian peasant monk who was religious advisor in the court of Nicholas II; was assassinated by Russian noblemen who feared that his debauchery would weaken the monarchy (1872-1916)
Synonyms: Grigori Efimovich Rasputin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).