raspatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raspatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raspatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raspatory.

Từ điển Anh Việt

  • raspatory

    /'rɑ:spətəri/

    * danh từ

    (y học) cái nạo xương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raspatory

    * kỹ thuật

    y học:

    dụng cụ nạo xương