rastas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rastas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rastas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rastas.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rastas

    Similar:

    rastafari: (Jamaica) a Black youth subculture and religious movement that arose in the ghettos of Kingston, Jamaica, in the 1950s; males grow hair in long dreadlocks and wear woolen caps; use marijuana and listen to reggae music

    rastafarian: follower of Rastafarianism

    Synonyms: Rasta

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).