radium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radium.
Từ điển Anh Việt
radium
/'reidjəm/
* danh từ
(hoá học) Rađi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radium
* kỹ thuật
Ra
rađi
hóa học & vật liệu:
nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu Ra)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radium
an intensely radioactive metallic element that occurs in minute amounts in uranium ores
Synonyms: Ra, atomic number 88