radium salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radium salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radium salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radium salt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radium salt

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    muối rađi