right ascension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right ascension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right ascension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right ascension.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • right ascension

    * kỹ thuật

    độ xích kinh

    điện tử & viễn thông:

    sự bay lên thẳng đứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • right ascension

    (astronomy) the equatorial coordinate specifying the angle, measured eastward along the celestial equator, from the vernal equinox to the intersection of the hour circle that passes through an object in the sky; usually expressed in hours and minutes and seconds; used with declination to specify positions on the celestial sphere

    one hour of right ascension equals fifteen degrees

    Synonyms: RA, celestial longitude