right ascension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
right ascension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right ascension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right ascension.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
right ascension
* kỹ thuật
độ xích kinh
điện tử & viễn thông:
sự bay lên thẳng đứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
right ascension
(astronomy) the equatorial coordinate specifying the angle, measured eastward along the celestial equator, from the vernal equinox to the intersection of the hour circle that passes through an object in the sky; usually expressed in hours and minutes and seconds; used with declination to specify positions on the celestial sphere
one hour of right ascension equals fifteen degrees
Synonyms: RA, celestial longitude
Từ liên quan
- right
- righto
- rights
- rightly
- right on
- rightful
- rightish
- rightism
- rightist
- right lay
- righteous
- rightmost
- rightness
- right away
- right bank
- right edge
- right hand
- right heir
- right side
- right turn
- right wing
- right-away
- right-bank
- right-down
- right-eyed
- right-hand
- right-laid
- right-wing
- rightfield
- rightfully
- rightwards
- right along
- right angle
- right brace
- right brain
- right colon
- right coset
- right field
- right prism
- right shift
- right smart
- right stage
- right strip
- right whale
- right-about
- right-align
- right-angle
- right-click
- righteously
- righthander