rbi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rbi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rbi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rbi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rbi
Similar:
run batted in: a run that is the result of the batter's performance
he had more than 100 rbi last season
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).