universal gas constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
universal gas constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm universal gas constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của universal gas constant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
universal gas constant
* kỹ thuật
hằng số (chất) khí
hằng số khí phổ biến
điện lạnh:
hằng số chất khí chung
hằng số định luật chất khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
universal gas constant
Similar:
gas constant: (physics) the universal constant in the gas equation: pressure times volume = R times temperature; equal to 8.3143 joules per kelvin per mole
Synonyms: R
Từ liên quan
- universal
- universally
- universalise
- universalism
- universalist
- universality
- universalize
- universal bed
- universal set
- universalness
- universal bank
- universal beam
- universal coil
- universal mode
- universal tile
- universal time
- universal veil
- universal vice
- universal vise
- universalistic
- universal agent
- universal chuck
- universal crane
- universal diode
- universal donor
- universal gauge
- universal joint
- universal lathe
- universal level
- universal motor
- universal plane
- universal shunt
- universal stage
- universal table
- universal bolter
- universal column
- universal cutter
- universal device
- universal domain
- universal feeder
- universal grease
- universal motion
- universal number
- universal object
- universal planer
- universal switch
- universalization
- universal address
- universal algebra
- universal banking