gas constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gas constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas constant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gas constant
* kỹ thuật
hằng số (chất) khí
hằng số khí
hằng số khí ?
hằng số khí phổ biến
điện lạnh:
hằng số chất khí
hằng số định luật khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gas constant
(physics) the universal constant in the gas equation: pressure times volume = R times temperature; equal to 8.3143 joules per kelvin per mole
Synonyms: universal gas constant, R
Từ liên quan
- gas
- gash
- gasp
- gassy
- gas up
- gasbag
- gascon
- gasify
- gasket
- gaskin
- gasman
- gaspar
- gasper
- gassed
- gasser
- gaster
- gas bag
- gas cap
- gas gun
- gas jet
- gas law
- gas oil
- gas tap
- gas tar
- gas-bag
- gas-jar
- gas-jet
- gas-lit
- gas-man
- gas-oil
- gascony
- gaseity
- gaseous
- gashing
- gasifly
- gaskell
- gaskins
- gasmask
- gasohol
- gassing
- gastism
- gastral
- gastrea
- gastric
- gastrin
- gas band
- gas bell
- gas bomb
- gas cell
- gas coal