gas constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gas constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gas constant

    * kỹ thuật

    hằng số (chất) khí

    hằng số khí

    hằng số khí ?

    hằng số khí phổ biến

    điện lạnh:

    hằng số chất khí

    hằng số định luật khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gas constant

    (physics) the universal constant in the gas equation: pressure times volume = R times temperature; equal to 8.3143 joules per kelvin per mole

    Synonyms: universal gas constant, R