rc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rc.

Từ điển Anh Việt

  • rc

    * (viết tắt)

    chữ thập đỏ (Red cross)

    giáo hội La Mã (Roman Catholic)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rc

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điện trở tụ