rc oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rc oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rc oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rc oscillator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rc oscillator

    * kỹ thuật

    bộ dao động RC