rcb (record control byte) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rcb (record control byte) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rcb (record control byte) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rcb (record control byte).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rcb (record control byte)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    byte điều khiển bản ghi