rc ladder filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rc ladder filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rc ladder filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rc ladder filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rc ladder filter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ lọc hình thang RC