rct (region control task) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rct (region control task) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rct (region control task) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rct (region control task).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rct (region control task)
* kỹ thuật
toán & tin:
tác vụ điều khiển miền