rct (resource control table) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rct (resource control table) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rct (resource control table) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rct (resource control table).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rct (resource control table)
* kỹ thuật
toán & tin:
bảng điều khiển nguồn