rcp (remote copy program) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rcp (remote copy program) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rcp (remote copy program) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rcp (remote copy program).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rcp (remote copy program)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình sao chép từ xa